Thuốc Farisant Hadiphar Là Gì?
Farisant của công ty cổ phần dược Hà Tĩnh, thành phần chính magnesi gluconat, là thuốc dùng để điều trị suy nhược chức năng: Chức năng chuyển hóa, hoạt động hệ thần kinh cơ, hệ thần kinh trung ương, tim mạch, hô hấp, thận, cơ xương khớp.
Thích hợp cho bệnh nhân trong thời kỳ dưỡng bệnh (sau nhiễm trùng, sau phẫu thuật, bệnh nội tiết hoặc chuyển hóa, suy dinh dưỡng, nghiện rượu), học sinh và sinh viên trong thời gian thi cử, người bị stress, người hoạt động trí não quá sức, người lao động chân tay, người chơi thể thao, người cao tuổi, phụ nữ mãn kinh, trẻ đang tăng trưởng.
Thành Phần Của Thuốc Farisant Hadiphar
Thông Tin Thành Phần
Dung dịch có chứa:
Thành phần
Hàm lượng
Calcium glycerophosphate
0.456g
Magnesium gluconate
0.426g
Công Dụng Của Thuốc Farisant Hadiphar
Chỉ định
Thuốc Farisant được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Thuốc này được dùng để điều trị suy nhược chức năng: Chức năng chuyển hóa, hoạt động hệ thần kinh cơ, hệ thần kinh trung ương, tim mạch, hô hấp, thận, cơ xương khớp.
- Thích hợp cho bệnh nhân trong thời kỳ dưỡng bệnh (sau nhiễm trùng, sau phẫu thuật, bệnh nội tiết hoặc chuyển hóa, suy dinh dưỡng, nghiện rượu), học sinh và sinh viên trong thời gian thi cử, người bị stress, người hoạt động trí não quá sức, người lao động chân tay, người chơi thể thao, người cao tuổi, phụ nữ mãn kinh, trẻ đang tăng trưởng.
Dược lực học
Magnesi là cation thứ hai trong tế bào của cơ thể người, chỉ xếp sau kali. Magnesi đóng vai trò cơ bản trong sinh lý tế bào, tác động như một đồng yếu tố trong chi phản ứng enzym và cũng là chất làm ổn định trong các thành phần khác nhau trong tế bào.
Calci là nguyên tố khoáng chủ yếu trong cơ thể người. Ở xương, calci bảo đảm sự cứng cáp và độ vững chắc của bộ xương và sự khỏe mạnh của răng. Ngoài bộ xương, calci còn giúp đóng góp vào nhiều chức năng sống còn: Co cơ, chức năng tim, sự đông máu, tính kích thích thần kinh cơ, hoạt hóa các phản ứng enzym, dẫn truyền các xung thần kinh, bài tiết các hormon.
Phospho là anion chính trong tế bào của cơ thể người. Ngoài vai trò trong sự khoáng hóa xương, phospho còn tham gia vào nhiều chức năng thiết yếu trong chuyển hóa tế bào.
Dược động học
Ruột non là nơi hấp thụ chủ yếu của magnesi, hấp thu tuân theo cơ chế kép: Một mặt, là hiện tượng hấp thu qua khuếch tán thụ động vào tế bào thành, mặt khác là cơ chế hấp thụ đặc hiệu vận chuyển tích cực về phía máu.
Magnesi đào thải chủ yếu qua đường tiết niệu qua quá trình lọc qua cầu thận và tái hấp thụ qua ống thận.
Sự hấp thu đóng vai trò chính trong dược lực học của calci, vì được điều hòa tùy thuộc nhu cầu của cơ thể. Hấp thụ calci là qua ruột non.
Calci đào thải chủ yếu qua phân, còn qua nước tiểu, mồ hôi.
Cũng như với calci, thì sự chuyển hóa của phospho, đặc biệt là sự hằng định nội môi của phospho chịu sự kiểm soát của hormon tuyến cận giáp trạng, còn sự hấp thu thì chịu sự kiểm soát của vitamin D.
Phospho đào thải chủ yếu qua đường tiết niệu, một phần qua phân.
Liều Dùng Của Thuốc Farisant Hadiphar
Cách dùng
Pha loãng ống thuốc trong một ít nước và uống trước bữa ăn.
Liệu trình điều trị: Không dùng thuốc này kéo dài quá 4 tuần.
Liều dùng
Người lớn: 2 đến 3 ống mỗi ngày.
Trẻ em từ 6 đến 15 tuổi: 1 ống mỗi ngày.
Thuốc Farisant dùng cho trẻ dưới 6 tuổi chưa được báo cáo.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi quá liều?
Không dùng quá liều lượng được kê. Dùng thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện triệu chứng của bạn; thay vào đó chúng có thể gây ngộ độc hoặc những tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn nghi vấn rằng bạn hoặc ai khác có thể đã sử dụng quá liều Farisant, vui lòng đến phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc viện chăm sóc gần nhất. Mang theo hộp, vỏ, hoặc nhãn hiệu thuốc với bạn để giúp các bác sĩ có thông tin cần thiết.
Không đưa thuốc của bạn cho người khác dù bạn biết họ có cùng bệnh chứng hoặc trông có vẻ như họ có thể có bệnh chứng tương tự. Điều này có thể dẫn tới việc dùng quá liều.
Chưa có hiện tượng quá liều nào được báo cáo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ hoặc gói sản phẩm để có thêm thông tin.
Làm gì khi quên liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác Dụng Phụ Của Thuốc Farisant Hadiphar
Khi sử dụng thuốc Farisant, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Một số tác dụng phụ được ghi nhận trong các nghiên cứu trên người dùng thuốc này là:
Đối với một số người thuốc này có thể có tác dụng không mong muốn gây khó chịu ở mức độ nặng hay nhẹ: Vì thuốc có chứa sorbitol, nên có thể gây rối loạn tiêu hóa và tiêu chảy.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu Ý Của Thuốc Farisant Hadiphar
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Farisant chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với một trong các thành phần của dung dịch.
- Nồng độ Calci tăng bất thường trong máu hoặc trong nước tiểu.
- Có cặn calci trong mô.
- Đang theo chế độ ăn kiêng đường fructose( vì thuốc này có chứa sorbitol và sucrose).
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
Nói chung thuốc này không được uống kết hợp cùng với kayexalate, trừ khi có chỉ định của thầy thuốc.
Nếu có điều gì nghi ngờ, bạn đừng do dự hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng khi dùng thuốc
Trước khi dùng Farisant, bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Farisant, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ để biết danh sách các thành phần.
- Vì thuốc này có chứa sorbitol đề nghị báo cáo cho bác sĩ biết nếu bị tắc ống mật hoặc suy gan nặng.
- Nếu bị bệnh tiểu đường hoặc đang theo chế độ ăn ít tinh bột, cần phải lưu ý rằng mỗi ống chứa 2,65 g sucrose.
- Cần lưu ý rằng mỗi ống có chứa 87,3 mg calci và 67 mg phospho.
- Dùng thận trọng trong trường hợp suy hô hấp hoặc nhiễm toan máu; tăng calci huyết có thể xảy ra khi chức năng thận giảm.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc hầu như không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cũng có một vài báo cáo về nguy cơ gây chóng mặt nên bác sĩ có thể tùy trường hợp cụ thể mà khuyến cáo hay không khuyến cáo bệnh nhân dùng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai: Tốt nhất không nên dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Nếu phát hiện thấy mình đang mang thai mà khởi đầu dùng thuốc thì nên hỏi ý kiến bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú: Theo nguyên tắc chung, nếu bạn cho con bú, nên xin ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi điều trị bằng bất cứ thuốc nào.
Các chế độ đặc biệt khác
Thuốc Farisant không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Để tránh tương tác với những thuốc khác, phải báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ các thuốc khác mà bạn đang điều trị. Đặc biệt khi đang điều trị bằng kayexalate (natri polystyren sulphonat).
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo Quản
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Nguồn Tham Khảo
Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.
Reviews
There are no reviews yet.