Hydrosol 20Ml Là Gì?
Hydrosol 20 ml có tên đầy đủ là Hydrosol Polyvitamine Pharma Developpement. Thuốc do Công ty Pharma Developpement (Pháp) sản xuất. Thuốc có hoạt chất chính gồm: Vitamin A tổng hợp; vitamin D2; Vitamin E; Vitamin B; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin PP; Vitamin C; Vitamin B5.
Hydrosol 20 ml giúp phòng ngừa hoặc điều trị các rối loạn liên quan đến chế độ ăn uống không cân bằng hoặc thiếu hụt dinh dưỡng ở các đối tượng: Trẻ em biếng ăn, suy dinh dưỡng, còi xương, chậm lớn; phụ nữ đang mang thai cần bổ sung thêm vitamin; người lớn, người già suy nhược cơ thể, hay mệt mỏi, chán ăn.
Thành Phần Của Hydrosol 20Ml
Thông Tin Thành Phần
Dung dịch có chứa:
Thành phần
Hàm lượng
Vitamin A
50000ui
Vitamin E
20mg
Vitamin D2
10000ui
Vitamin B1
20mg
Vitamin B2
15mg
Vitamin B6
20mg
Vitamin PP
20mg
Vitamin B5
40mg
Vitamin C
Công Dụng Của Hydrosol 20Ml
Chỉ định
Hydrosol 20 ml được chỉ định dùng trong các trường hợp:
-
Bổ sung vitamin trong các trường hợp thiếu vitamin.
-
Phòng ngừa hoặc điều trị các rối loạn liên quan đến chế độ ăn uống không cân bằng hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
Dược lực học
Vitamin A
Rất cần cho thị giác, cho sự tăng trưởng, phát triển và duy trì của biểu mô. Triệu chứng do thiếu vitamin A: Quáng gà, khô kết mạc, có những mảnh nhỏ màu trắng trên củng mạc.
Vitamin D3
Dùng để phòng và điều trị còi xương. Vai trò cần thiết của vitamin D là trên ruột, tại đó vitamin D làm tăng khả năng hấp thụ canxi và phosphat, do đó tạo thuận lợi cho quá trình tạo xương.
Vitamin E
Vitamin E có tác dụng ngăn cản oxy hóa các thành phần thiết yếu trong tế bào để không sinh ra các sản phẩm oxy hóa độc hại.
Vitamin B6
Tham gia chuyển hoá carbohydrat thông qua decarboxylase, transketolase và tăng tổng hợp acetylcholin cần cho sự dẫn truyền thần kinh.
Vitamin B2
Tham gia các phản ứng oxi hoá khử carbonat và acid amin. Dùng trong các trường hợp tổn thương mắt, da, niêm mạc như: Viêm kết mạc, viêm màng mắt, viêm loét lưỡi miệng.
Vitamin B6
Vitamin B6 khi vào cơ thể biến đổi thành pyridoxal phosphate và một phần thành pyridoxamin phosphate, tham gia chuyển hóa các amino acid nucleic acid, acid béo chưa no, các carbohydrate.
Vitamin PP
Trong cơ thể, vitamin PP được chuyển hóa thành nicotinamid adenin dinucleotid và nicotinamid adenin dinucleotid phosphat, một coenzym xúc tác phản ứng oxi hóa khử cần thiết cho hô hấp tế bào.
Vitamin C
Tham gia trong chuyển hóa phenylanin, tyrosin, acid folic, norepinephrin, histamin, trong tổng hợp lipid và protein, nâng cao chức năng miễn dịch, tăng sức đề kháng với nhiễm khuẩn, bảo vệ mạch máu và hệ hô hấp.
Vitamin B5
Cần cho phản ứng acetyl-hóa trong việc tạo glucose, giải phóng năng lượng từ carbohydrat, tổng hợp và thoái biến acid béo, tổng hợp sterol và nội tiết tố steroid, porphyrin, acetylcholin.
Dược động học
Vitamin A
Được hấp thu cùng với dầu mỡ trong thức ăn qua màng ruột. Khoảng 90% vitamin phần lớn được tích trữ ở gan và 5% vào máu kết hợp với một loại protein huyết tương do gan tổng hợp.
Vitamin D
Được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, thủy phân ở gan và thận, được dự trữ ở gan, cơ, mô mỡ, đào thải chủ yếu qua mật và phân, chỉ có một lượng nhỏ xuất hiện trong nước tiểu.
Vitamin E
Được hấp thu qua đường tiêu hóa, rồi được phân bố rộng rãi vào tất cả các mô và tích lại ở mô mỡ. Một ít vitamin E chuyển hóa ở gan thành các glucuronid, rồi thải qua nước tiểu, còn hầu hết được đào thải chậm qua mật. Vitamin E ít qua nhau thai nhưng đào thải qua sữa.
Vitamin B1
Được hấp thu qua đường tiêu hoá. Ở người lớn, khi hấp thu vượt quá nhu cầu tối thiểu (1 mg/ngày), lượng thừa sẽ thải trừ qua nước tiểu dưới dạng phân tử Vitamin B1 nguyên vẹn.
Vitamin B2
Tan trong nước, đào thải qua thận và phân. Vitamin B2 còn qua nhau thai và vào sữa mę.
Vitamin B6
Được hấp thu dễ dàng qua dạ dày – ruột, được chuyển hóa ở gan dưới dạng không hoạt tính là 4-pyridoxic và được đào thải qua nước tiểu nhiều hơn qua phân.
Vitamin PP
Được hấp thu qua đường tiêu hoá. Phân phối trong tất cả các mô và dự trữ ở gan, đào thải qua nước tiểu phần lớn ở dạng dẫn chất metyl của nicotinamid.
Vitamin C
Được hấp thụ dễ dàng sau khi uống, thải trừ qua nước tiểu. Ở người bình thường, và urat ở thận, rối loạn tiêu hoá.
Vitamin B5
Dễ hấp thu qua đường tiêu hóa, phân bố tất cả các mô. Khoảng 70% được thải trừ ở dạng không đổi trong nước tiểu và khoảng 30% trong phân.
Liều Dùng Của Hydrosol 20Ml
Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Cách dùng
Dùng đường uống, không được tiêm. Có thể pha loãng với nước, sữa hoặc nước trái cây, nhưng trong trường hợp đó, phải chắc chắn rằng toàn bộ lượng chất lỏng sẽ được uống hết. Nên uống sau khi ăn để tăng hấp thụ.
Phương pháp sử dụng chai nhỏ giọt:
-
Ấn nắp và sau đó xoay dần theo hướng mở.
-
Quay đầu xuống, để chai theo chiều thẳng đứng.
-
Chờ một vài giây, không run, cho sản phẩm nhỏ thành từng giọt.
-
Nếu nhỏ thuốc không ra, có thể gõ nhẹ dưới đáy chai.
-
Đóng nắp chai cẩn thận ngay sau khi sử dụng.
Liều dùng
Người lớn, thanh thiếu niên
25 giọt/ngày, tương đương 1 ml (2500 UI vitamin A và 500 UI vitamin D).
Trẻ em từ 4 đến 12 tuổi
20 giọt/ngày, tương đương 0.8 ml (2000 UI vitamin A và 400 UI vitamin D).
Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi
15 giọt/ngày, tương đương 0.6 ml (1500 UI vitamin A và 300 UI vitamin D).
Trẻ em dưới 1 tuổi
Tham khảo ý kiến của thầy thuốc.
Làm gì khi quá liều?
Dấu hiệu việc sử dụng quá liều vitamin D và các chất chuyển hóa của nó
Triệu chứng lâm sàng
-
Nhức đầu, suy nhược, chán ăn, giảm cân, chậm phát triển.
-
Buồn nôn, nôn.
-
Chứng tiểu nhiều, chứng khát nước bất thường, mất nước.
-
Tăng huyết áp.
-
Bệnh sỏi canxi, vôi hóa mô, đặc biệt là thận và mạch máu.
-
Suy thận.
Dấu hiệu sinh học
-
Tăng canxi máu, tăng canxi trong nước tiểu, tăng phosphat.
Dấu hiệu việc sử dụng quá liều vitamin A
- Cấp tính (liều lớn hơn 150.000 IU): Triệu chứng lâm sàng: Khó tiêu, nhức đầu, tăng áp lực nội sọ (biểu hiện thóp phồng ở trẻ sơ sinh), phù gai thị giác, rối loạn tâm thần, khó chịu và thậm chí co giật.
- Mãn tính (có thể bị nhiễm độc mãn tính do dung nạp quá nhiều vitamin A so với nhu cầu): Triệu chứng lâm sàng: Tăng huyết áp nội sọ, hiện tượng xương mọc thêm ngoài vỏ. Việc chẩn đoán thường được tập trung vào việc tìm kiếm dấu hiệu sưng dưới da hoặc đau ở các chi. Hình ảnh X-Quang thể hiện sự dày lên ở màng xương và thân xương của xương trụ, xương mác, xương sườn.
Xử trí
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Làm gì khi quên liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác Dụng Phụ Của Hydrosol 20Ml
Đối với một số người, thuốc này có thể gây ra ít hay nhiều tác dụng phụ.
Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu nhận thấy cơ thể xuất hiện những phản ứng bất thường, những phản ứng có khả năng làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc.
Bên cạnh đó, bạn cần nhanh chóng đến bệnh viện và báo ngay với bác sĩ chuyên khoa về tình trạng sức khỏe của bạn hiện tại. Khi đó, các bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và đề ra những phương pháp xử lý phù hợp tránh gây nguy hiểm.
Lưu Ý Của Hydrosol 20Ml
Chống chỉ định
Thuốc này không được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
-
Tiền sử dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
-
Rối loạn hấp thụ chất béo.
-
Bệnh kém hấp thu mạn tính.
-
Đang dùng thuốc điều trị can thiệp vào sự hấp thụ của vitamin A.
-
Tình trạng tăng canxi bất thường trong máu.
-
Tăng canxi niệu (mức độ cao bất thường của canxi trong nước tiểu).
-
Người bị sỏi thận.
-
Đang dùng thuốc levodopa.
Nếu nghi ngờ, nên hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng khi sử dụng
Cảnh báo đặc biệt
Vitamin A và D có trong nhiều loại thuốc. Vitamin D cũng có trong nhiều loại sữa dành cho trẻ em. Tránh kết hợp thuốc với các loại này vì dùng quá liều vitamin A hoặc D có thể dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Liều lượng và thời gian điều trị phải theo khuyến cáo của bác sĩ.
Cảnh báo khi sử dụng
-
Nếu đang bổ sung canxi, tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
Bình thường với một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng, tất cả nhu cầu về muối khoáng và vitamin của cơ thể đều được các loại thực phẩm cơ bản truyền thống (trái cây, rau, thịt, trứng, cá, ngũ cốc, các sản phẩm từ sữa) cung cấp đầy đủ. Bác sĩ có thể giúp bạn thiết lập một chế độ ăn uống cân bằng, phù hợp với bạn. Nếu nghi ngờ, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
-
Để tránh tương tác giữa các loại thuốc, phải thông báo với bác sĩ các thuốc khác mà bạn đang sử dụng.
Sử dụng đúng liều, không nên tự ý tăng hay giảm liều, vì như thế có thể gây ra các phản ứng quá mẫn, hoặc làm giảm hiệu quả điều trị sản phẩm.
Bệnh nhân không tự ý dừng sản phẩm mà phải nghe theo lời khuyên của bác sĩ, nên giảm dần liệu lượng. Việc tự ý dừng sản phẩm có thể gây giảm miễn dịch của cơ thể, và có thể làm tăng triệu chứng của một số bệnh.
Khi ngưng sử dụng sản phẩm, cần giảm từ từ, không nên dừng đột ngột. Không nên bỏ quá 2 liều liên tiếp.
Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngần ngại hỏi ý kiến bác sĩ hay dược sĩ.
Phụ nữ có thai
Nếu bác sĩ chẩn đoán bạn đang thiếu vitamin, thuốc này có thể được sử dụng trong thai kỳ. Tránh dùng thuốc này trong thời kỳ cho con bú do nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn ở trẻ sơ sinh.
Nhìn chung, trong khi có thai và cho con bú, nên luôn luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc. Chỉ dùng đối với những trường hợp đã được bác sĩ đánh giá là tuyệt đối cần thiết, sau khi cân nhắc cẩn thận tỷ lệ giữa lợi ích và nguy cơ.
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc
Không có số liệu về ảnh hưởng của thuốc đối với người đang vận hành máy và lái xe.
Tương tác thuốc
Thuốc này được chống chỉ định kết hợp với levodopa.
Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất nên viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
Tình trạng sức khoẻ cũng có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Trong quá trình sử dụng sản phẩm, bệnh nhân cần hạn chế tối đa các loại thức ăn hay đồ uống có chứa cồn hoặc chất kích thích để tránh làm ảnh hưởng tới hoạt động của hoạt chất. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bảo Quản
Bảo quản thuốc ở dưới 30°C, để nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp, phòng chống ẩm.
Không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm, trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi bác sĩ.
Không để sản phẩm ở nơi trẻ em có thể với được.
Để ý bề ngoài sản phẩm, nếu thấy vỏ sản phẩm có dấu hiệu bị hở, sản phẩm bị đổi màu, chảy nước hoặc đã bị biến dạng, thì không sử dụng sản phẩm. Nếu muốn tiêu hủy không được tự ý vứt xuống cống rãnh, toilet… Thay vào đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ để tiêu hủy thuốc an toàn, không gây ô nhiễm môi trường.
Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày sản xuất.
Reviews
There are no reviews yet.