Thuốc Ketostal Stallion Là Gì?
Ketostal là sản phẩm của Công ty Stallion Laboratories Pvt. Ltd., có thành phần chính gồm muối calci của các acid amin như: Calcium-4-methyl-2-oxo-valerate, Calcium-3-methyl-2-oxo-butyrate, Calcium-2-oxo-3-phenylpropionate, Calcium-3-methyl-2-oxo-valerate, Calcium-DL-2-hydroxy-4-(methylthio) butyrate, L-Lysine Acetate, L-Threonine, L-Histidine, L-Tyrosine, L-Tryptophan. Thuốc được dùng để phòng ngừa và điều trị các tổn thương do chuyển hóa protein bị lỗi hoặc thiếu hụt trong bệnh suy thận mãn tính liên quan đến lượng protein bị hạn chế ở mức ≤ 40 gam mỗi ngày (đối với người lớn).
Ketostal được bào chế dạng viên nén bao phim và đóng gói theo quy cách hộp 01 vỉ x 10 viên.
Thành Phần Của Thuốc Ketostal Stallion
Thông Tin Thành Phần
Viên nén có chứa:
Thành phần
Hàm lượng
Calcium-3-methyl-2-oxobutyric acid
Calcium-2-oxo-3-phenylpropionic
Calcium-3-methyl-2-oxovaleric acid
L-Lysine
L-Threonine
L-Tyrosine
L-Tryptophan
Calcium
Công Dụng Của Thuốc Ketostal Stallion
Chỉ định
Phòng ngừa và điều trị các tổn thương do chuyển hóa protein bị lỗi hoặc thiếu hụt trong bệnh suy thận mãn tính liên quan đến lượng protein bị hạn chế ở mức ≤ 40 gam mỗi ngày (đối với người lớn).
Dược lực học
Nhóm dược lý: Các acid amin, thuốc tiết niệu (dùng điều trị các vấn đề về tiết niệu).
Mã ATC: G04BX.
Ketostal được chỉ định để cung cấp dinh dưỡng trong điều trị bệnh thận mạn tính. Sử dụng Ketostal cho phép đưa vào các acid amin thiết yếu trong khi vẫn đảm bảo hạn chế các acid amin có nitrogen.
Sau khi uống, các keto-analogues và hydroxy-analogues được chuyển hóa bằng cách sử dụng amin nội sinh từ các acid amin không thiết yếu, do đó làm giảm sự tạo thành urê do các nhóm amin đã được tái sử dụng. Nồng độ các chất độc urê tích lũy do đó được giảm xuống.
Các acid gốc keto và hydroxy không làm tăng lọc đối với các nephron thận còn lại. Các chất bổ sung có ketoacid có tác dụng tích cực trong hạn chế tình trạng tăng phosphate và tình trạng cường giáp thứ cấp do thận và còn cải thiện tình trạng loãng xương do thận.
Việc sử dụng Ketostal kết hợp với chế độ ăn giảm đạm cũng làm giảm lượng nitrogen được đưa vào cơ thể nhằm tránh hậu quả xấu do ăn không đủ đạm và tình trạng suy dinh dưỡng.
Dược động học
Động học trong plasma của các acid amin và sự tích hợp của các acid amin trong các dạng chuyển hóa đã được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ở những bệnh nhân bị urê máu, sự thay đổi có tính chất rối loạn của plasma không được coi là phụ thuộc vào việc hấp thu vào cơ thể các acid amin (khi không có vấn đề về hấp thu), mà là do động học sau hấp thu bị rối loạn ở giai đoạn rất sớm của bệnh.
Hấp thu và phân bố
Trên các cá thể khỏe mạnh, có sự tăng nồng độ của các ketoacid trong huyết thanh khoảng 10 phút sau khi uống Ketostal. Nồng độ các ketoacid này đạt mức cao khoảng gấp 5 lần so với lúc đầu. Nồng độ đỉnh đạt sau khoảng 20 – 60 phút và nồng độ bình thường trở lại sau khoảng 90 phút. Sự hấp thu qua đường tiêu hóa do đó rất nhanh chóng.
Chuyển hoá
Việc tăng đồng thời nồng độ ketoacid và các acid amin tương ứng trong huyết thanh cho thấy tốc độ chuyển hóa các ketoacid là rất nhanh. Theo con đường chuyển hóa tự nhiên các ketoacid trong cơ thể, các ketoacid cung cấp ngoại sinh nhanh chóng tham gia vào các quá trình chuyển hóa. Các ketoacid đi theo con đường chuyển hóa như các amin khác.
Thải trừ
Hiện vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể nào về sự đào thải các ketoacid.
Liều Dùng Của Thuốc Ketostal Stallion
Cách dùng
Ketostal dùng đường uống, không được nhai mà phải nuốt nguyên viên với nước.
Uống thuốc ngay trong bữa ăn giúp thuốc hấp thu hiệu quả và chuyển hóa thành các acid amin tương ứng.
Liều dùng
Liều cho người lớn (cân nặng khoảng 70 kg): 4 – 8 viên x 3 lần/ngày trong bữa ăn.
Không có kinh nghiệm điều trị bằng Ketostal ở trẻ em.
Thời gian điều trị: Ketostal có thể được sử dụng lâu dài nếu GFR dưới 25 ml/phút, đồng thời lượng protein trong chế độ ăn hàng ngày phải hạn chế dưới mức ≤ 40 g (đối với người lớn).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác Dụng Phụ Của Thuốc Ketostal Stallion
-
Chuyển hoá: Tăng calci huyết.
Rất hiếm gặp, ADR < 1/10.000
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Nếu tăng calci huyết, nên giảm lượng vitamin D. Trong trường hợp tăng calci máu kéo dài, phải giảm liều lượng của sản phẩm cũng như việc bổ sung bất kỳ nguồn calci nào khác.
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu Ý Của Thuốc Ketostal Stallion
Chống chỉ định
Ketostal chống chỉ định dùng trong các trường hợp:
-
Quá mẫn với các hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào có trong thành phần của thuốc.
-
Tăng calci huyết.
-
Quá trình chuyển hóa acid amin bị rối loạn.
Thận trọng khi sử dụng
Khuyến cáo sử dụng Ketostal cùng với bữa ăn để đảm bảo hấp thụ tối đa và giúp chuyển hóa các acid amin thiết yếu.
Cần theo dõi thường xuyên mức calci trong huyết thanh. Đảm bảo cung cấp đầy đủ calorie.
Hiện vẫn chưa có dữ liệu về việc dùng thuốc này cho bệnh nhi.
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân mắc rối loạn chuyển hóa (phenylketonuria) di truyền, vì trong thành phần của thuốc có Phenylalanine.
Chú ý theo dõi nồng độ phosphate trong huyết thanh nếu Ketostal được dùng đồng thời với nhôm hydroxide.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Ketostal không làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy.
Thời kỳ mang thai
Chưa có nghiên cứu về việc dùng Ketostal trên đối tượng này.
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai.
Thời kỳ cho con bú
Hiện chưa có kinh nghiệm sử dụng thuốc ở phụ nữ cho con bú.
Tương tác thuốc
Dùng đồng thời với các thuốc chứa calci có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng tăng nồng độ calci trong huyết thanh.
Không nên dùng các thuốc tạo thành hợp chất khó hòa tan với calci (ví dụ như tetracyclin, quinolon như ciprofloxacin và norfloxacin cũng như các thuốc có chứa sắt, florua hoặc estramustine) cùng lúc với Ketostal để tránh làm rối loạn hấp thu các hoạt chất. Bệnh nhân phải uống Ketostal và các thuốc trên cách nhau ít nhất 2 giờ.
Sử dụng Ketostal gây tăng nồng độ calci huyết thanh, có thể dẫn đến tình trạng nhạy cảm với các glycoside tác động trên tim và nguy cơ mắc chứng loạn nhịp tim cũng có thể tăng lên.
Do Ketostal có tác dụng cải thiện tình trạng lâm sàng bệnh ure huyết, cần giảm liều nhôm hydroxyde nếu có dùng đồng thời. Cần chú ý theo dõi và làm giảm nồng độ phosphate trong huyết thanh.
Tính nhạy cảm với glycoside hoạt động tim, và do đó nguy cơ loạn nhịp tim sẽ tăng lên nếu sản phẩm tạo ra nồng độ calci huyết thanh cao.
Các triệu chứng nhiễm trùng huyết cải thiện khi điều trị bằng sản phẩm. Do đó, trong trường hợp sử dụng nhôm hydrochloride, phải giảm liều lượng của các loại thuốc này nếu cần thiết. Nồng độ phosphat huyết thanh nên được theo dõi để giảm.
Bảo Quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C. Giữ ở nơi khô, mát.
Nguồn Tham Khảo
Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Ketostal.
Reviews
There are no reviews yet.