Tìm hiểu chung

Viêm xơ đường mật là gì?

Viêm xơ đường mật là một bệnh đường mật (bộ phận này mang dịch mật tiêu hóa từ gan đến ruột non). Trong viêm xơ đường mật, tình trạng viêm gây ra những vết sẹo trong ống dẫn mật, làm cho các ống dẫn cứng và hẹp, dần dần sẽ gây tổn thương gan nghiêm trọng.


Triệu chứng thường gặp

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm xơ đường mật

Nhiều người trước khi được chẩn đoán mắc bệnh viêm xơ chai đường mật vẫn cảm thấy khỏe mạnh và không có triệu chứng trong nhiều năm vì không có cách nào có thể dự đoán được tốc độ diễn tiến của bệnh ở từng bệnh nhân. Các triệu chứng ban đầu thường chỉ là mệt mỏi và ngứa. Bên cạnh đó có các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh bao gồm:

  • Đau ở phần bụng bên phải phía trên;

  • Sốt;

  • Ớn lạnh;

  • Đổ mồ hôi đêm;

  • Gan to;

  • Sụt cân;

  • Vàng mắt và da.

Biến chứng của viêm xơ đường mật

Các biến chứng của bệnh bao gồm: ứ mật mạn tính, viêm đường mật, sỏi mật, xơ gan mật, hẹp đường mật, ung thư đại tràng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.


Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân dẫn đến viêm xơ đường mật

Nguyên nhân gây bệnh xơ đường mật thường không rõ, bệnh có thể xuất hiện ở những người mắc các tình trạng sau, bao gồm:

  • Rối loạn tự miễn.

  • Viêm tụy mạn tính.

  • Bệnh viêm đường ruột (bệnh Crohn và viêm loét đại tràng).

  • Sarcoidosis (một bệnh gây viêm ở các bộ phận khác nhau của cơ thể).

Viêm xơ chai đường mật cũng có thể được gây ra bởi:

  • Sỏi mật trong ống mật.

  • Nhiễm trùng trong gan, túi mật và đường mật.


Nguy cơ mắc phải

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm xơ đường mật?

Bệnh viêm xơ đường mật không phải là một bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến các ống mật và gan. Nam giới có tỷ lệ mắc bệnh này cao hơn phụ nữ, bệnh hiếm gặp ở trẻ em.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Tuổi: Viêm xơ đường mật có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng thường được chẩn đoán trong độ tuổi từ 30 đến 50.

  • Giới tính: Viêm xơ đường mật xuất hiện ở nam giới nhiều hơn.

  • Bệnh viêm đường ruột: Nhiều người bị viêm xơ đường mật nguyên phát cũng mắc bệnh viêm ruột.

  • Vị trí địa lý: Người dân tại Hoa Kỳ và Bắc Âu có nguy cơ cao mắc bệnh viêm xơ đường mật hơn những người ở châu Á và Nam Âu.


Phương pháp chẩn đoán và điều trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm xơ đường mật

Bác sĩ chẩn đoán viêm xơ đường mật dựa vào xét nghiệm máu và các xét nghiệm khác bao gồm:

  • X-quang bụng;

  • Chụp cắt lớp vi tính phần bụng;

  • Siêu âm bụng;

  • Chụp nội soi mật tụy ngược dòng;

  • Sinh thiết gan;

  • Chụp cộng hưởng từ mật tụy;

  • Chụp đường mật xuyên gan qua da;

  • Xét nghiệm máu bao gồm các men gan (xét nghiệm chức năng gan).

Phương pháp điều trị viêm xơ đường mật hiệu quả

Điều trị viêm xơ đường mật chủ yếu là làm giảm các triệu chứng, kiểm soát biến chứng và tổn thương ở gan. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Điều trị ngứa: Thuốc kháng histamine như diphenhydramine (Benadryl®, Diphenhist®) và loratadine (Alavert®, Claritin®) được sử dụng để làm giảm ngứa từ các vết cắn của côn trùng hoặc viêm da tiếp xúc

  • Điều trị nhiễm trùng: Người bệnh có thể được điều trị kháng sinh nhiều đợt hoặc dùng kháng sinh trong thời gian dài. Bạn cần phải dùng thuốc kháng sinh trước khi tiến hành bất kỳ thủ thuật nào mà có thể gây ra nhiễm trùng, chẳng hạn như nội soi hoặc phẫu thuật bụng.

  • Ghép gan: Ghép gan là cách điều trị duy nhất có khả năng chữa khỏi viêm xơ chai đường mật. Bác sĩ sẽ loại bỏ phần gan bị nhiễm bệnh và thay bằng lá gan khỏe mạnh được hiến tặng.


Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa

Những thói quan sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm xơ đường mật

Các biện pháp kiểm soát bệnh bao gồm:

  • Không uống rượu.

  • Chích ngừa viêm gan A và B.

  • Sử dụng hóa chất cẩn thận ở nhà và nơi làm việc.

  • Duy trì cân nặng hợp lý.


  • Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải
    tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *