Tìm hiểu chung
Viêm xương là gì?
Viêm xương là một thuật ngữ chung chỉ tình trạng viêm ở xương. Viêm xương làm cho xương bị sưng lên, dẫn đến biến dạng xương ví dụ như xương bị cong. Khi xương bắt đầu thay đổi hình dạng, nó có thể gây đau bằng sự thay đổi vị trí chịu lực hoặc tăng áp lực đối với các cấu trúc bên trong của cơ thể.
Triệu chứng thường gặp
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm xương
Các dấu hiệu của bệnh viêm xương là các tình trạng đau nhức và tê ngày càng nặng: khi đi chuyển, gập bụng, chạy, đá banh; đau khi chạm vào xương. Đau ở cả mặt trước của hông và vùng bụng dưới; tướng đi khập khiễng.
Biến chứng có thể gặp khi mắc viêm xương
Viêm xương có thể gặp biến chứng viêm xương – viêm khớp mủ, nhiễm khuẩn máu, viêm mủ đa màng (màng tim, màng thận, màng gan,…). Nếu không điều trị kịp thời thì bệnh bệnh có thể nhanh chóng tiến triển thành mạn tính và gây biến chứng nguy hiểm như bị gãy xương bệnh lý, sai khớp bệnh lý, suy mòn,…
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Chẩn đoán và điều trị sớm có thể ngăn bệnh diễn tiến nặng hơn và tránh các tình huống phải cấp cứu, vì vậy khi bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hãy gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để tránh tình trạng nghiêm trọng này.
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân dẫn đến viêm xương
Một số nguyên nhân gây viêm xương bao gồm:
- Loạn sản sợi đa xương.
- Loạn sản sợi đơn xương Jaffe-Lichtenstein.
- Hội chứng Sapho.
- Bệnh Paget xương.
- Viêm xương xơ nang.
- Viêm xương lắng đọng.
Nguy cơ mắc phải
Những ai có nguy cơ mắc viêm xương?
Ai cũng có thể mắc phải tình trạng này nhưng cầu thủ bóng đá có nguy cơ cao hơn mắc phải bệnh này.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm xương
Bệnh viêm xương là một tổn thương quá mức được gây ra bởi các hoạt động lặp đi lặp lại và lâu dài làm kéo căng khớp mu. Bệnh viêm xương có thể ảnh hưởng trong khi đá, chạy và các hoạt động có liên quan đến thay đổi phương hướng lặp đi lặp lại. Bệnh rất thường gặp trong các hoạt động thể thao như khúc côn cầu, điền kinh đặc biệt ở vận động viên marathon và bóng đá.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm xương
Bác sĩ chẩn đoán bệnh viêm xương bằng cách khám lâm sàng, tiến hành một số xét nghiệm như:
- X-quang, chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ: Phát hiện thấy sự bất thường và mở rộng của khớp mu.
- Siêu âm: Các xoang khớp dày lên kèm theo sự hình thành nang cũng như thay đổi thứ cấp của các cơ khép gần kề chính.
Phương pháp điều trị viêm xương hiệu quả
Nếu nguyên nhân gây viêm xương là do nhiễm trùng, chỉ kho nào điều trị hết nhiễm trùng thì các triệu chứng mới được loại bỏ.
Trường bệnh đã gây tổn thương vĩnh viễn cho các khớp xương thì bạn có thể áp dụng bài tập toàn diện giúp làm giảm bớt các triệu chứng đau đớn cũng như hỗ trợ khôi phục chức năng vận động. Trong trường hợp nặng, bạn sẽ cần phẫu thuật chỉnh xương.
Việc điều trị bệnh viêm xương chủ yếu là ngăn chặn bệnh diễn tiến thành mạn tính. Bệnh không dễ điều trị và thường kéo dài từ sáu tháng đến hai năm. Một số phương pháp điều trị bao gồm:
- Nghỉ ngơi tại giường: Nghỉ ngơi sẽ giúp làm giảm áp lực lên xương, tránh gây thêm hư hại hoặc làm nặng thêm tình trạng viêm xương. Thời gian nghỉ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Trị liệu bằng nước đá: Áp nước đá vào vùng bị ảnh hưởng trong khoảng 10 – 15 phút mỗi hai đến ba giờ trong ngày sẽ giúp làm giảm triệu chứng đau nhức đáng kể.
- Nhiệt trị liệu: Thường được thực hiện trong giai đoạn bán cấp, bạn có thể tắm nước nóng từ ba ngày đến ba tuần tùy thuộc vào nhu cầu.
- Dùng thuốc: Paracetamol hoặc thuốc chống viêm như ibuprofen, aspirin, naproxen có thể giúp giảm đau và khó chịu. Tiêm steroid cũng giúp giảm đau. Bạn hãy tránh tập thể dục trong một vài tuần sau khi tiêm.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa
Phương pháp phòng ngừa hiệu quả
Bạn sẽ có thể kiểm soát bệnh này nếu áp dụng các biện pháp sau:
- Khởi động đúng cách trước khi tập thể dục.
- Tránh một số hoạt động thể chất làm bạn cảm thấy không thoải mái.
- Nên tránh các hoạt động làm căng khớp mu như đá hoặc nâng tạ nặng.
- Dành thời gian để nghỉ ngơi và hồi phục.
- Bổ dung đầy đủ các chất dinh dưỡng, vitamin C, uống sữa và hạn chế các chất kích thích.
- Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải
tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.